EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lighter-than-air
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lighter-than-air
lighter-than-air /'laitəðən'eə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hàng không) nhẹ hơn không khí (khí cầu...)
(thuộc) khí cầu
← Xem thêm từ lighter
Xem thêm từ lighterage →
Từ vựng liên quan
ai
air
an
er
ha
han
l
li
light
lighter
than
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…