ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lighter-than-air

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lighter-than-air


lighter-than-air /'laitəðən'eə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hàng không) nhẹ hơn không khí (khí cầu...)
  (thuộc) khí cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…