EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lighterage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lighterage
lighterage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chở hàng bằng sà lan
tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan
← Xem thêm từ lighter-than-air
Xem thêm từ lightered →
Từ vựng liên quan
age
er
era
l
li
light
lighter
ra
rag
rage
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…