EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lightish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lightish
lightish /'laitiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhè nhẹ
nhờn nhợt, phơn phớt (màu)
← Xem thêm từ lightings
Xem thêm từ lightly →
Từ vựng liên quan
is
l
li
light
sh
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…