lightning /'laitniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chớp, tia chớp
as quick as lightning; like lightning; with lightning speed → nhanh như chớp, trong nháy mắt
a lightning strike → cuộc đình công đột ngột (không báo trước)
lightning war → chiến tranh chớp nhoáng