ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lightnings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lightnings


lightning /'laitniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chớp, tia chớp
as quick as lightning; like lightning; with lightning speed → nhanh như chớp, trong nháy mắt
a lightning strike → cuộc đình công đột ngột (không báo trước)
lightning war → chiến tranh chớp nhoáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…