EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lignifying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lignifying
lignify /'lignifai/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
hoá gỗ
ngoại động từ
làm hoá g
← Xem thêm từ lignify
Xem thêm từ lignin →
Từ vựng liên quan
fy
fyi
if
in
l
li
lignify
ni
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…