ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ likenesses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng likenesses


likeness /'laiknis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì)
  chân dung
to take someone's likeness → vẽ chân dung ai
  vật giống như tạc; người giống như tạc
son is the likeness of his father → con giống bố như tạc

@likeness
  giống nhau, đồng dạng; đơn loại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…