ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ likewise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng likewise


likewise /'laikwaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  cúng thế, giống như cậy
  cũng, còn là
* liên từ
  cũng vậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…