ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lilted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lilted


lilt /lilt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng
  nhịp điệu nhịp nhàng

động từ


  hát du dương; hát nhịp nhàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…