EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lilting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lilting
lilting
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
du dương, nhịp nhàng
← Xem thêm từ lilted
Xem thêm từ lilts →
Từ vựng liên quan
in
l
li
lilt
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…