EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
limicoline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
limicoline
limicoline /lai'mikəlain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sống trên bờ
(thuộc) họ chim choi choi
← Xem thêm từ limey
Xem thêm từ limicolous →
Từ vựng liên quan
co
col
ic
in
l
li
line
mi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…