ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ linages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng linages


linage /'ainidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  số lượng tin tính theo dòng
  số tiền trả tính theo dòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…