EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
linages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
linages
linage /'ainidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số lượng tin tính theo dòng
số tiền trả tính theo dòng
← Xem thêm từ linage
Xem thêm từ linalool →
Từ vựng liên quan
age
ages
in
l
li
linage
nag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…