EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
linchpins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
linchpins
linchpin /'lintʃpin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S
← Xem thêm từ linchpin
Xem thêm từ linctus →
Từ vựng liên quan
ch
in
inc
inch
ins
l
li
linchpin
pi
pin
pins
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…