EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
linctus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
linctus
linctus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xirô trị ho
← Xem thêm từ linchpins
Xem thêm từ Lindahl model →
Từ vựng liên quan
in
inc
l
li
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…