EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lindens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lindens
linden /'lindən/ (lime-tree) /'laimtri:/
Phát âm
Ý nghĩa
tree) /'laimtri:/
danh từ
(thực vật học) cây đoan
← Xem thêm từ linden
Xem thêm từ Linder thesis →
Từ vựng liên quan
den
dens
en
ens
in
l
li
linden
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…