ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ linefold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng linefold


linefold

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  trang trí bằng hình chạm hay đắp thể hiện những nếp vải lanh chạy dọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…