EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
linefold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
linefold
linefold
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trang trí bằng hình chạm hay đắp thể hiện những nếp vải lanh chạy dọc
← Xem thêm từ lined
Xem thêm từ lineman →
Từ vựng liên quan
fold
in
l
li
line
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…