EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
linguistics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
linguistics
linguistics /liɳ'gwistik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) ngôn ngữ học
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
ngôn ngữ học
← Xem thêm từ linguistician
Xem thêm từ linguists →
Từ vựng liên quan
gui
ic
in
is
l
li
ling
linguist
linguistic
st
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…