EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lintel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lintel
lintel /'lintl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào)
← Xem thêm từ lint
Xem thêm từ lintels →
Từ vựng liên quan
el
in
intel
l
li
lint
nt
tel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…