EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liras
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liras
lira /'liərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều lire /'liəri/
đồng lia (tiền Y)
← Xem thêm từ lira
Xem thêm từ lire →
Từ vựng liên quan
as
ira
l
li
lira
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…