ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lissom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lissom


lissom /'lisəm/ (lissome) /'lisəm/ (lithesome) /'laiðsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…