EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lissom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lissom
lissom /'lisəm/ (lissome) /'lisəm/ (lithesome) /'laiðsəm/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn
← Xem thêm từ lisps
Xem thêm từ lissome →
Từ vựng liên quan
is
l
li
om
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…