EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
litho
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
litho
litho
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kng) kỹ thuật in litô
← Xem thêm từ lithium
Xem thêm từ lithograph →
Từ vựng liên quan
ho
it
l
li
lit
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…