EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
litre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
litre
litre /'li:tə/ (liter) /'litə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lít
← Xem thêm từ litotes
Xem thêm từ litres →
Từ vựng liên quan
it
l
li
lit
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…