ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ livers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng livers


liver /'livə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sống
a loose liver → người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi
a good liver → người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị

danh từ


  gan
  bệnh đau gan
to have a liver → bị đau gan
hot liver
  tính đa tình
white (lily) liver
  tính hèn nhát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…