EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liverwurst
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liverwurst
liverwurst /'livəwə:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xúc xích gan
← Xem thêm từ livers
Xem thêm từ liverwursts →
Từ vựng liên quan
er
l
li
live
liver
st
wu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…