ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loadings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loadings


loading /'loudiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chất hàng (lên xe, tàu)
  hàng chở (trên xe, tàu)
  sự nạp đạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…