EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loadings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loadings
loading /'loudiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
hàng chở (trên xe, tàu)
sự nạp đạn
← Xem thêm từ loading
Xem thêm từ loads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
ding
dings
in
l
lo
load
loading
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…