EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loaned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loaned
Loan
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Khoản cho vay.
+ Một khoản tiền do người cho vay ứng cho người vay.
← Xem thêm từ Loanable funds
Xem thêm từ loaning →
Từ vựng liên quan
an
l
lo
Loan
loan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…