EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loaning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loaning
loaning
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đuờng nhỏ; đường hẻm
chỗ trống để vắt sữa
sự cho vay
← Xem thêm từ loaned
Xem thêm từ loans →
Từ vựng liên quan
an
in
l
lo
Loan
loan
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…