EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loathly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loathly
loathly /'louðli/ (loathsome) /'louðsəm/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa
← Xem thêm từ loathing
Xem thêm từ loathsome →
Từ vựng liên quan
at
l
lo
loath
oat
oath
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…