locus /'loukəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều loci /'lousai/địa điểm, nơi, chỗ
(toán học) quỹ tích
@locus
quỹ tích; vị trí; (điều khiển học) tốc đồ
l. of an equation tập hợp các điểm thoả mãn một phương trình
extraneous l. quỹ tích ngoại lai
geometric(al) l. quỹ tích (của các điểm)
hyperbolic l. quỹ tích hypebolic
nodal l. quỹ tích điểm mút
root l. (điều khiển học) tốc đồ nghiệm