EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lodging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lodging
lodging /'lɔdʤiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ trọ, chỗ tạm trú
(số nhiều) phòng có sãn đồ cho thuê
nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc phớt)
← Xem thêm từ lodges
Xem thêm từ lodging-house →
Từ vựng liên quan
dg
gi
gin
in
l
lo
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…