ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ logarthm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng logarthm


logarthm

Phát âm


Ý nghĩa

  lôga l. to the base... lôga cơ số..., l. to the base e. lôga tự
  nhiên, lôga cơ số e, l. to the base ten lôga cơ số qo; to take a l. lấy lôga
  common l. lôga thập phân
  complex l. lôga phức
  hyperbolic l. lôga tự nhiên
  inverse l. lôga ngược
  natural l. lôga tự nhiên
  Naperian l. lôga tự nhiên, lôga Nêpe
  seven place l. lôga với bảy chữ số thập phân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…