ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loggerheads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loggerheads


loggerhead /'lɔgəhed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ngu xuẩn, người ngu đần
  (động vật học) rùa caretta
  dụng cụ làm chảy nhựa đường
to be at loggerhead with
  cãi nhau với, bất hoà với
to set at loggerhead
  (xem) set
to come (fall, go) to loggerhead
  cãi nhau, bất hoà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…