EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loin-cloth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loin-cloth
loin-cloth /'lɔinklɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn quấn quanh thắt lưng; khố
← Xem thêm từ loin
Xem thêm từ loin-rag →
Từ vựng liên quan
clot
cloth
in
l
lo
loin
lot
loth
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…