EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loitering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loitering
loiter /'lɔitə/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông
to loiter away one's time
→ tha thẩn lãng phí thì giờ
lảng vảng
← Xem thêm từ loiterers
Xem thêm từ loiteringly →
Từ vựng liên quan
er
erin
in
it
l
lo
loiter
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…