ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loiteringly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loiteringly


loiteringly /'lɔitəriɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tha thẩn, la cà; dông dài
  lảng vảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…