ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ longitude

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng longitude


longitude /'lɔndʤitju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,ddịa chất) độ kinh

@longitude
  kinh độ
  celestial l. kinh độ trong hệ toạ độ xích đạo

Các câu ví dụ:

1. Older identification methods based on latitude and longitude were cumbersome and subject to error -- especially given the fact that storms rarely stood still.


Xem tất cả câu ví dụ về longitude /'lɔndʤitju:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…