EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
looie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
looie
looie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(quân sự) (thông tục) thiếu úy
← Xem thêm từ loofah
Xem thêm từ look →
Từ vựng liên quan
l
lo
loo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…