ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ look-see

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng look-see


look-see /'luk'si:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) cái nhìn lướt qua; sự xem xét
  (hàng hải) kính tiềm vọng
  ống nhòm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…