EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
look-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
look-up
look-up
Phát âm
Ý nghĩa
tìm, tra (cứu)
table l. (máy tính) (lệnh) tìm bảng
← Xem thêm từ look-through
Xem thêm từ looked →
Từ vựng liên quan
l
lo
loo
look
ok
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…