EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loonier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loonier
loony /'lu:ni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) người điên
tính từ
(từ lóng) điên rồ
← Xem thêm từ loon
Xem thêm từ looniest →
Từ vựng liên quan
er
l
lo
loo
loon
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…