ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loots


loot /lu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trung uý

danh từ


  cướp của được
  bỗng lộc phi pháp
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xin

động từ


  cướp bóc, cướp phá
to loot a city → cướp phá một thành phố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…