ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lordosis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lordosis


lordosis /lɔ:'dousis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) tật ưỡn lưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…