ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lorn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lorn


lorn /lɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(thơ ca); quya bị bỏ bơ vơ, trơ trọi, không ai nhìn đến
  hoang vắng, quạnh hiu, cô quạnh ((thường) lone lorn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…