EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lotsa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lotsa
lotsa
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
rất nhiều
I had lotsa proposals
→Tôi đã có rất nhiều đề nghị
← Xem thêm từ lots
Xem thêm từ lotted →
Từ vựng liên quan
l
lo
lot
lots
ot
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…