ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lotuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lotuses


lotus /'loutəs/ (lotos) /'loutəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) sen
  quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại Hy lạp)

Các câu ví dụ:

1. "I found out that following every winter, the lotuses flourish and spring up with new little ones.


Xem tất cả câu ví dụ về lotus /'loutəs/ (lotos) /'loutəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…