EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
louden
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
louden
louden
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm thành vang dội
* nội động từ
trở thành vang dội
← Xem thêm từ louded
Xem thêm từ louder →
Từ vựng liên quan
den
en
l
lo
loud
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…