ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ louder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng louder


louder

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  máy chất tải; thiết bị chất tải
  mobile loader
  máy chất tải lưu động
  cơ cấu nạp liệu
  (tin học) bộ nạp: chương trình nạp
program louder →bộ nạp chương trình
  người khuân vác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…