EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loyalism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loyalism
loyalism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
← Xem thêm từ loyalims
Xem thêm từ loyalist →
Từ vựng liên quan
is
ism
l
li
lo
loyal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…