ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lube

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lube


lube /lu:b/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thông tục)
  dầu nhờn
  sự tra dầu mỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…