EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lube
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lube
lube /lu:b/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thông tục)
dầu nhờn
sự tra dầu mỡ
← Xem thêm từ lubbers
Xem thêm từ lubes →
Từ vựng liên quan
be
l
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…