EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lucidities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lucidities
lucidity /lu:'siditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính trong
tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu
tính sáng suốt, tính minh mẫn
(thơ ca) tính sáng, tính sáng ngời
← Xem thêm từ lucid
Xem thêm từ lucidity →
Từ vựng liên quan
ci
cid
id
it
l
lucid
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…