ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lucidities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lucidities


lucidity /lu:'siditi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính trong
  tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu
  tính sáng suốt, tính minh mẫn
  (thơ ca) tính sáng, tính sáng ngời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…