EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
luddism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
luddism
luddism
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : ludditism
← Xem thêm từ lud
Xem thêm từ luddite →
Từ vựng liên quan
dd
is
ism
l
lud
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…